Màn hình ASUS VC239H-W (HDMI(v1.4) x 1, VGA x 1, DVI x 1, LOA)

2.450.000 

Kích thước panel (inch) :23
Tỉ lệ khung hình :16:9
Khu vực Hiển thị (H x V) :509.2 x 286.4 mm
Bề mặt Hiển thị :Non-Glare
Loại đèn nền :LED
Kiểu Panel :IPS
Góc nhìn (CR≧10, H/V) :178°/ 178°
Pixel :0.265mm
Độ phân giải :1920×1080
Độ sáng (Typ.) :250cd/㎡
Tỷ lệ Tương phản (Typ.) :1000:1
Tỷ lệ tương phản thông minh ASUS (ASCR) :80000000:1
Màu hiển thị :16.7M
Thời gian phản hồi :5ms (GTGσ)
Tần số quét (tối đa) :60Hz

HDMI(v1.4) x 1
DVI x 1
VGA x 1
Đầu vào âm thanh PC :Có,Loa :Có(1.5Wx2)

Kích thước vật lý kèm với kệ (W x H x D) :533.2 x 383.17 x 199.55 mm
Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :533.2 x 322.11 x 45.75 mm
Kích thước hộp (W x H x D) :589 x 448 x 121 mm

Màn hình ASUS VC239H-W

 

 

Kích thước panel (inch) :23
Tỉ lệ khung hình :16:9
Khu vực Hiển thị (H x V) :509.2 x 286.4 mm
Bề mặt Hiển thị :Non-Glare
Loại đèn nền :LED
Kiểu Panel :IPS
Góc nhìn (CR≧10, H/V) :178°/ 178°
Pixel :0.265mm
Độ phân giải :1920×1080
Độ sáng (Typ.) :250cd/㎡
Tỷ lệ Tương phản (Typ.) :1000:1
Tỷ lệ tương phản thông minh ASUS (ASCR) :80000000:1
Màu hiển thị :16.7M
Thời gian phản hồi :5ms (GTGσ)
Tần số quét (tối đa) :60Hz

HDMI(v1.4) x 1
DVI x 1
VGA x 1
Đầu vào âm thanh PC :Có,Loa :Có(1.5Wx2)

Kích thước vật lý kèm với kệ (W x H x D) :533.2 x 383.17 x 199.55 mm
Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :533.2 x 322.11 x 45.75 mm
Kích thước hộp (W x H x D) :589 x 448 x 121 mm